Có 4 kết quả:
运匠 yùn jiàng ㄩㄣˋ ㄐㄧㄤˋ • 运将 yùn jiàng ㄩㄣˋ ㄐㄧㄤˋ • 運匠 yùn jiàng ㄩㄣˋ ㄐㄧㄤˋ • 運將 yùn jiàng ㄩㄣˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
driver (of a taxi etc) (Taiwan, Japanese loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 運匠|运匠[yun4 jiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
driver (of a taxi etc) (Taiwan, Japanese loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 運匠|运匠[yun4 jiang4]
Bình luận 0